Powder Coating Catalog

Welcome to interactive presentation, created with Publuu. Enjoy the reading!

W W W . P O W D E R C O A T I N G . V N

ISO 9001-2015

CERTIFIED

MỤC LỤC / CONTENTS

I/ Về chúng tôi / About us

Trang/ Page 02, 03

II/ Tầm nhìn và Mục tiêu / Our vision and Targets

Trang/ Page 04

III/ Giá trị cốt lõi / Core value

Trang/ Page 04

IV/ Tổ chức và Đội ngũ nhân lực / Organization and Our people

Trang/ Page 05

V/ Hành trình phát triển / Company Milestones

Trang/ Page 06

VI/ Quy trình sản xuất/ Manufacturing process

Trang/ Page 07

VII/ TCCS – Kiểm soát chất lượng/ Quality standards and Testing procedures

Trang/ Page 08, 09

VIII/ Các lĩnh vực ứng dụng sơn bột MAX/ MAX’s powder applications

Trang/ Page 10

IX/ Tiêu chuẩn bao bì, đóng gói, tem nhãn/ Packing & Stamping standards.

Trang/ Page 11, 12

Đóng gói và Giao nhận tại nhà máy / Packing and Delivery

Trang/ Page 13

Hệ thống mã màu sơn bột MAX/ MAX Powder coating coding system

Trang/ Page 14

X/ Chứng nhận/ Certificates

Trang/ Page 15, 19

Bảng thông số kỹ thuật / Technical Data Sheet (TDS)

Trang/ Page 20, 23

XI/ Hệ thống chi nhánh, văn phòng/ Our Representatives, Offices

Trang/ Page 24

XII/ Các lĩnh vực hoạt động liên quan/ Our related business fields

Trang/ Page 24

VỀ CHÚNG TÔI / ABOUT US

Công ty TNHH MAX POWDER COATINGS (VIETNAM) tiền thân là Công ty

TNHH SX TM DV Huê Phát được thành lập từ năm 2012, đã đầu tư và

vận hành nhà máy sản xuất sơn bột qui mô, quản lý theo tiêu chuẩn ISO

9001-2015 cấp bởi UKAS (Anh Quốc). Cùng với chiến lược xây dựng hệ

sinh thái bao phủ ngành công nghệ sơn bột (Non Voc) như là một xu thế

phát triển tất yếu, Chúng tôi đã xây dựng một loạt Thương Hiệu gồm

MAXPOWDER chuyên cung ứng sơn bột nguyên liệu, MAXLINE chuyên

lắp đặt chuyển giao thiết bị, dây chuyền sơn, MAXCOAT chuyên sơn gia

công chất lượng cao cho các công ty, tập đoàn nước ngoài với thị trường

xuất khẩu chủ lực. Hiện thương hiệu MAX đã có mặt tại hầu khắp các

tỉnh thành tại Việt Nam, trong khu vực và Thế giới gồm thị trường Nga,

Algeria, Thái Lan, Myanmar, Cambodia, Phillipines vv.

02

MAX POWDER COATINGS (VIET NAM) Co.,Ltd is formerly

belonged to HUE PHAT COATING TECHNOLOGIES Co.,Ltd

established in 2012, the comany has launched a well-organized

factory

manufacturing

thermosetting

powder

coating

conformable with ISO 9001-2015 by UKAS (United Kingdom).

Within the effort of expanding its capability in the coating

industry, the BoM has decided to build a series of brand to

provide customers with reliable and supportive products and

services ie. MAXPOWDER supplying quality Thermosetting

Powder, MAXLINE supplying equipments and coating systems,

MAXCOAT providing excellent Metal finishing service mainly for

export market. While, our MAX brands are stepping up to

various oversea markets including Russia, Thailand, Cambodia,

Algeria etc.Phillipines etc.

03

TẦM NHÌN & MỤC TIÊU /

OUR VISIONS & TARGETS

Phát triển những sản phẩm bền vững, thân thiện với

môi trường và con người

Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển các dòng sơn bột

không chứa thành phần kim loại nặng (Hg, Cd, Pb, Cr )

theo các tiêu chuẩn khắc khe Rohs (IEC 623212), REACH.

Tập trung nâng cao tính hiệu dụng của sản phẩm, đổi

mới liên tục nhằm duy trì các đặc tính vượt trội, chất

lượng tin cậy và được khách hàng chấp nhận rộng rãi

không chỉ tại thị trường trong nước mà còn hiện diện tại

nhiều nước trong khu vực và thế giới.

Integrating the trends of environmental friendly, consumer-friendly products, our team has focused in

developing series of Non-heavy metal contained powder that completely reach Rohs (IEC 623212), REACH

etc. Our powder are mainly concentrating in productivity, continuously developed to maintain excellent

quality and most advanced finishing technology that meet customers’ inquiry.

.

II/

GIÁ TRỊ CỐT LÕI / CORE VALUES

Chỉ cung cấp cho khách hàng sản phẩm sơn bột chất lượng thương hiệu MAX, đáp ứng đầy đủ các tiêu

chuẩn quốc tế ASTM, ISO, tiên phong phát triển các dòng sơn bột mang tính hiệu dụng cao, đa dang về màu

sắc, hiệu ứng bề mặt. Xây dựng đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu, phục vụ khách hàng bằng phong thái chuyên

nghiệp.

MAX only provide customers with quality powder coating that’s conformable with ASTM, ISO Standards

Developing various kinds of powder with different colors, surface effects and properties to reach any specific

requirement. Professionally serving our customers with our well-trained technicians & sales engineer.

04

IV/ TỔ CHỨC & NHÂN LỰC / ORGANIZATION & OUR PEOPLE

Hue Phat’s Organisational Structure

ĐỘI NGŨ NHÂN LỰC

Trình độ Cao Đẳng &

Đại Học: 38% - Trình độ

Trung cấp nghề: 22% -

Trình độ THPT: 40%.

Nhân lực nghiên cứu

phát triển sản phẩm: 5

người.

WORKING TOGETHER, WE GROW – SỨC MẠNH CỦA SỰ PHỐI HỢP

05

OUR PEOPLE, OUR

GREATES ASSET

College & University

graduated:

38%

-

Intermediate: 22% -

High school: 40%. R&

D team: 5 persons. We

build

the

strongest

team,

working

together, we grow.

V/ HÀNH TRÌNH PHÁT TRIỂN / COMPANY MILESTONE

Năng lực sản xuất & cung ứng: 1,800 tấn/ năm (Thị trường nội địa) – 500 tấn/ năm (Thị trường xuất khẩu)

Dòng sản phẩm đang cung cấp: Pure Polyester/ Pure Epoxy/ Hybrid, Sơn tĩnh điện giả gỗ giả đá, Sơn tĩnh điện hiệu

ứng Mạ Nikel, Sơn tĩnh điện nhũ kim, Sơn tĩnh điện phủ bóng kim loại, Sơn tĩnh điện hiệu ứng Bóng, Mờ, Nhám cát,

Sần vv.. dùng trong các ngành công nghiệp, dân dụng. Đặc biệt, dòng sơn bột công nghệ Bonding ưu việt đã được

chúng tôi cung ứng ra thị trường với chất lượng ổn định, tin cậy và hiệu ứng đa dạng. Hệ thống mã màu: > 10,000

màu theo tiêu chuẩn RAL Classic, Pantone U, Pantone C, NCS 1950

Production Capacity: 1,800 tons annually for local market and 500 tons for Export market. Product ranges: Pure

Epoxy, Pure Polyester, Hybrid, Hammertone, Silvertone, Mirror effect powder, Heat transfer powder, High gloss

smooth finish, Texture finish, Wrinkle finish, Transpent powder for various applications. We remarkably introduce our

series of Bonding powder to the market with various metallic effects, excellent recovery and durability to approach

those higher coating inquiries from specific customers. Color ranges: Over 10,000 colors following RAL Classic,

Pantone U, Pantone C or NCS color system

06

VI/ QUY TRÌNH SẢN XUẤT / MANUFACTURING PROCESS

TRANG THIẾT BỊ PHÒNG LAB/ LAB EQUIPMENTS

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT ĐỘ

BỀN SƯƠNG MUỐI

SALT SPRAY TESTER

B117

HỆ THỐNG PHÂN TÍCH &

KIỂM SOÁT CỠ HẠT

PARTICLE SIZE ANALYZER

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN

THỜI TIẾT BẰNG TIA UV

QUV ACCELERATED

WEATHERING

07

THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN

NHIỆT ĐỘ LÒ SƠN

POWDER COATING OVEN

TRACKER SYSTEM

MÁY ĐO ĐỘ DẦY LỚP PHỦ

THICKNESS GAUGE

THIẾT BỊ MÔ PHỎNG TỰ ĐỘNG

AUTO LINE SIMULATION

THIẾT BỊ KIỂM SOÁT SAI BIỆT MÀU

SẮC - SPECTROPHOTOMETER

08

VII/ TIÊU CHUẨN CƠ SỞ - QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

SƠN BỘT / QUALITY STANDARDS & TESTING PROCEDURES

Với cam kết chất lượng sản phẩm cao nhất chuyển giao đến tất cả khách hàng, đội ngũ MAX đã triển khai

thực nghiệm một loạt các tiêu chuẩn kiểm nghiệm chất lượng xuyên suốt từ nguồn nguyên liệu đầu vào,

kiểm soát tiến trình sản xuất đến khâu lưu trữ, bảo quản hàng hóa.

Stt

Tên Tiêu Chuẩn

Mô tả

Kết quả/ Sai số cho phép

01

ASTM D523

Độ bóng màng sơn Góc đo 600

< 5%

02

ASTM D522

Độ bền uốn

0.36in/1800

03

ASTM D3363

Độ cứng bề mặt

Min 2H

04

ASTM D3359

Độ bám dính màng sơn

Crosscut 1mm/3MY-9239

05

ASTM D1308

Khả năng chịu hóa chất

Toluene 95% - MEK 5%

06

ASTM D2794

Khả năng chịu va đập cơ học

50kg/cm2 - Ball ½ inch

07

ASTM B117

Khả năng kháng chịu sương muối 5%

300 giờ

08

ASTM D3964

Độ sai biệt màu sắc

Delta E < 1

For best quality control, MAX has implemented quality assurance streamlines production and helps to

ensure that the final products meet the company’s quality criteria. It ensures that the processes used to

design, test, and produce products will be done correctly.

No.

Standards

Description

Result

01

ASTM D523

Surface gloss at 600

< 5%

02

ASTM D522

Bending

0.36in/1800

03

ASTM D3363

Coating hardness

Min 2H

04

ASTM D3359

Adhesion properties

Crosscut 1mm/3MY-9239

05

ASTM D1308

Chemical resistant

Toluene 95% - MEK 5%

06

ASTM D2794

Impact test

50kg/cm2 - Ball ½ inch

07

ASTM B117

Salt spray 5%

300 hours

08

ASTM D3964

Color differences

Delta E < 1

PHÂN LOẠI ĐẶC TÍNH BỀ MẶT THEO HỆ SƠN

POWDER COATING PERFORMANCE CHARACTERISTICS

Epoxy

Acrylic

Polyester

Hybrid

Polyurethane

Độ bền thời tiết

Weatherability

Kém

Poor

Tuyệt vời

Excellent

Rất tốt

Very good

Kém

Poor

Tuyệt vời

Excellent

Chịu mài mòn

Corrosion resistance

Tuyệt vời

Excellent

Tốt

Good

Rất tốt

Very good

Rất tốt

Very good

Rất tốt

Very good

Chịu ăn mòn hóa chất

Chemical resistance

Tuyệt vời

Excellent

Rất tốt

Very good

Tốt

Good

Tốt

Good

Rất tốt

Very good

Khả năng chịu nhiệt

Heat resistance

Rất tốt

Very good

Tốt

Good

Rất tốt

Very good

Tốt

Good

Rất tốt

Very good

Độ bền va đập

Impact resistance

Tuyệt vời

Excellent

Tốt

Good

Tốt

Good

Rất tốt

Very good

Rất tốt

Very good

Khả năng chống xước

Hardness

Tuyệt vời

Excellent

Tốt

Good

Tốt

Good

Tốt

Good

Tốt

Good

Độ dẻo màng sơn

Flexibility

Tuyệt vời

Excellent

Tốt

Good

Rất tốt

Very good

Rất tốt

Very good

Tuyệt vời

Excellent

Độ bám dính

Adhesion

Tuyệt vời

Excellent

Tốt

Good

Tuyệt vời

Excellent

Rất tốt

Very good

Rất tốt

Very good

09

VIII/ CÁC LĨNH VỰC ỨNG DỤNG SƠN BỘT MAX/ APPLICATIONS

10

IX/ TIÊU CHUẨN ĐÓNG GÓI, THIẾT KẾ NHẬN DIỆN BAO BÌ, TEM NHÃN SẢN

PHẨM / MAX POWDER COATINGS PACKING & STAMPING

- Thiết kế tổng thể BAO BÌ NỘI ĐỊA:

Màu sắc chủ đạo: Xanh tím – Vàng – Trắng

Logo Max hiện diện trên 5 mặt bao bì.

Quai bê thùng gia cường 2 mặt.

Băng dính niêm thùng có in logo – mã vạch.

Seal thùng kim loại: Mặt trên & mặt dưới bao bì.

Tem thông tin sản phẩm: Vàng kem

- Tiêu chuẩn đóng gói:

Trọng lượng tịnh 25kg/ thùng carton, túi PE bên

trong. 750kg/pallet gỗ hoặc 1,000kg/pallet gỗ.

Container 20’: 12,000 kgs

- Kích thước bao bì thùng carton:

400L x 296W x 368H

- Mã vạch kiểm soát:

- Overall DOMESTIC packing design

Colors: Purple Blue – Yellow – White

Max trademark appears on 5 sides

Carry handle on 2 sides

Plastic tape with Max logo – barcode printing.

Metal seal: on Top and Bottom of packing

Carton Sticker: Light Yellow

- Standard packing:

Netweight 25kg/ Grossweight 25.9kg with PE

liner. 750kg or 1,000kg/ wooden pallet.

20 feet container: 12,000mt.

- Carton size:

400L x 296W x 368H

- Barcode TIN INFO:

Cảnh báo/ Cautions:

Thương hiệu MAX Powder Coatings và tất cả thiết kế công nghiệp, thiết kế nhận diện là tài sản trí tuệ đã được đăng ký bảo hộ

của công ty TNHH MAX POWDER COATINGS (VIET NAM). Mọi hành vi xâm phạm dưới bất kỳ hình thức nào đến các yếu tố Tài Sản

Trí Tuệ đã được bảo hộ nêu trên mà chưa có sự chấp thuận của chúng tôi sẽ dẫn đến các tiến trình pháp lý chống lại bên xâm

phạm theo qui định hiện hành.

Max Powder coatings trademark and all its industrial designs indicated in this material are intangible assets registered and

protected of MAX POWDER COATINGS (VIET NAM) CO.,LTD. Any infringement or use of the above mentioned trademarks without

our acknowledgement will lead to legal proceeding against the infringer.

11

- Thiết kế tổng thể BAO BÌ XUẤT KHẨU:

Màu sắc chủ đạo: Tím – Vàng – Trắng

Logo Max hiện diện trên 5 mặt bao bì.

Quai bê thùng gia cường 2 mặt.

Băng dính niêm thùng có in logo – mã vạch.

Seal thùng kim loại: Mặt trên & mặt dưới bao bì.

Tem thông tin sản phẩm: Vàng kem

- Tiêu chuẩn đóng gói:

Trọng lượng tịnh 20kg/ thùng carton, túi PE bên

trong. 750kg/pallet gỗ hoặc 1,000kg/pallet gỗ.

Container 20’: 12,000 kgs

- Kích thước bao bì thùng carton:

390L x 290W x 370H

- Mã vạch kiểm soát:

- Overall EXPORT packing design

Colors: Purple – Yellow – White

Max trademark appears on 5 sides

Carry handle on 2 sides

Plastic tape with Max logo – barcode printing.

Metal seal: on Top and Bottom of packing

Carton Sticker: Light Yellow

- Standard packing:

Netweight 20kg/ Grossweight 21kg with PE liner.

750kg or 1,000kg/ wooden pallet.

20 feet container: 12,000mts.

- Carton size:

390L x 290W x 370H

- Barcode TIN INFO:

Cảnh báo/ Cautions:

Thương hiệu MAX Powder Coatings và tất cả thiết kế công nghiệp, thiết kế nhận diện là tài sản trí tuệ đã được đăng ký bảo hộ

của công ty TNHH MAX POWDER COATINGS (VIET NAM). Mọi hành vi xâm phạm dưới bất kỳ hình thức nào đến các yếu tố Tài Sản

Trí Tuệ đã được bảo hộ nêu trên mà chưa có sự chấp thuận của chúng tôi sẽ dẫn đến các tiến trình pháp lý chống lại bên xâm

phạm theo qui định hiện hành.

Max Powder coatings trademark and all its industrial designs indicated in this material are intangible assets registered and

protected of MAX POWDER COATINGS (VIET NAM) CO.,LTD. Any infringement or use of the above mentioned trademarks without

our acknowledgement will lead to legal proceeding against the infringer

12

ĐÓNG GÓI VÀ GIAO NHẬN HÀNG TẠI NHÀ MÁY MAX POWDER COATINGS (VIETNAM)

PACKING AND DELIVERY

13

HỆ THỐNG MÃ MÀU SƠN BỘT MAX

MAX POWDER COATING CODING SYSTEM

Quy cách mã màu (Color and serial number)

X/ CHỨNG NHẬN / CERTIFICATES

X

9

9

9

9

X

0

Trắng (White)

1

Đen (Black)

2

Đỏ (Red)

3

Cam (Orange)

4

Vàng (Yellow)

5

Xanh dương (Blue)

6

Xanh lá (Green)

7

Kem (Cream)

8

Metallic (Metal like)

9

Xám (Grey)

P

Bột sơn hệ Polyester

Polyester Powder

Ngoài trời

Exterior

M

Bột sơn hệ Hybrid

Hybrid Powder

Trong nhà

Interior

E

Bột sơn hệ Epoxy

Epoxy Powder

Trong nhà

Interior

S

Bột sơn Super durable

Super durable Powder

Ngoài trời 10 năm

Exterior 10 years

PU

Bột sơn hệ Polyurethane

Polyurethane Powder

Ngoài trời

Exterior

PV

Bột sơn in nhiệt chuyển

Sublimation Base Powder

Ngoài trời

Exterior

A

Bề mặt phẳng, độ bóng từ 81 ~ 100% - Smooth finish, gloss range at 600C 81 ~ 100%)

B

Bề mặt phẳng, độ bóng từ 41 ~ 80% - Smooth finish, gloss range at 600C 41 ~ 80%)

F

Bề mặt phẳng, độ bóng từ 16 ~ 40% - Smooth finish, gloss range at 600C 16 ~ 40%)

X

Bề mặt phẳng, độ bóng từ 5 ~ 15% - Smooth finish, gloss range at 600C 5 ~ 15%)

H

Bột sơn vân búa

– Hammertone (Hammertone finish)

T

Bột sơn nhám cát

– Texture (Texture finish)

W

Bột sơn nhăn

– Wrinkle (Wrinkle finish)

S

Bột sơn nhũ bạc

– Silver tone (Silver tone finish)

Hệ bột sơn/Ứng dụng (Chemistry system/Application)

Mã màu

Đặc tính bề mặt (Surface appearance)

Nhóm màu (Color group)

Mã màu (Color serial numbers)

Nhóm màu (Color group)

Hệ sơn/ Ứng dụng (Chemistry system/Application)

Đặc tính bề mặt (Surface appearance)

14

Chứng nhận đăng ký nhãn hiệu cấp bởi Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Trade mark registered by Intellectual Property Office of Vietnam.

Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2015 cấp bởi UKAS Anh Quốc

ISO 9001-2015 certified by UKAS England

15

Chứng nhận sơn không chứa hàm lượng kim loại nặng theo tiêu chuẩn Rohs cấp bởi BVQi

Rohs - Non heavy metal inspection approved by BVQi

16

17

18

19

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

Made with Publuu - flipbook maker